Thứ Sáu, 25 tháng 8, 2017

Daily life activities

Daily Activities at Home

What are some of the daily activities that you do at home?
  • get up : thức dậy
  • take a shower : đi tắm
  • get dressed : thay đồ
  • have breakfast : ăn sáng
  • go to work : đi làm 
  • have lunch : ăn trưa
  • finish work : xong việc
  • arrive home : về nhà
  • have dinner : ăn tối
  • watch TV : xem TV
  • go to bed : đi ngủ 


Going shopping 

  •          Customer: Khách hàng
  • ·         Cashier / clerk: Thu ngân
  • ·         Attendant/assistant: Trợ lý
  • ·         Manager: Quản lý
  • ·         Wallet (male): ví cho nam
  • ·         Purse (female): ví cho nữ
  • ·         Scale: cân
  • ·         Till / counter: quầy tính tiền
  • ·         Barcode: mã vạch
  • ·         Receipt: giấy biên lai
  • ·         Gift receipt: hóa đơn tặng thêm (~voucher)
  • ·         Aisle: gian hàng
  • ·         Shelf / shelves: kệ, tủ hàng
  • ·         Trolley (s): xe đẩy hàng
  • ·         Basket (s): giỏ đựng hàng
  • ·         Lift (s): thang máy hộp
  • ·         Escalator (s): thang cuốn
  • ·         Bag (s): túi
  • ·         Fitting rooms / changing rooms: phòng thay đồ





Staying in hotel
  • check-in :nhận phòng
  • check-out :  trả phòng
  • reservation :  đặt phòng
  • vacancy : phòng trống
  • book : đặt phòng
  • check in : nhận phòng
  • check out :  trả phòng
  • pay the bill : thanh toán
  • stay at a hotel : nghỉ tại khách sạn
  • hotel : khách sạn
  • B&B (viết tắt của bed and breakfast) B & B (phòng trọ bao gồm bữa sáng)
  • guesthouse : nhà khách
  • hostel : nhà nghỉ
  • campsite : nơi cắm trại
  • single room : phòng đơn
  • double room : phòng đôi
  • twin room : phòng hai giường
  • triple room : phòng ba giường

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Let's talk English together Template by Ipietoon Cute Blog Design