Daily Activities at Home
What are some of the daily activities that you do at home?
- get up : thức dậy
- take a shower : đi tắm
- get dressed : thay đồ
- have breakfast : ăn sáng
- go to work : đi làm
- have lunch : ăn trưa
- finish work : xong việc
- arrive home : về nhà
- have dinner : ăn tối
- watch TV : xem TV
- go to bed : đi ngủ
Going shopping
- Customer: Khách hàng
- · Cashier / clerk: Thu ngân
- · Attendant/assistant: Trợ lý
- · Manager: Quản lý
- · Wallet (male): ví cho nam
- · Purse (female): ví cho nữ
- · Scale: cân
- · Till / counter: quầy tính tiền
- · Barcode: mã vạch
- · Receipt: giấy biên lai
- · Gift receipt: hóa đơn tặng thêm (~voucher)
- · Aisle: gian hàng
- · Shelf / shelves: kệ, tủ hàng
- · Trolley (s): xe đẩy hàng
- · Basket (s): giỏ đựng hàng
- · Lift (s): thang máy hộp
- · Escalator (s): thang cuốn
- · Bag (s): túi
- · Fitting rooms / changing rooms: phòng thay đồ
Staying in hotel
- check-in :nhận phòng
- check-out : trả phòng
- reservation : đặt phòng
- vacancy : phòng trống
- book : đặt phòng
- check in : nhận phòng
- check out : trả phòng
- pay the bill : thanh toán
- stay at a hotel : nghỉ tại khách sạn
- hotel : khách sạn
- B&B (viết tắt của bed and breakfast) B & B (phòng trọ bao gồm bữa sáng)
- guesthouse : nhà khách
- hostel : nhà nghỉ
- campsite : nơi cắm trại
- single room : phòng đơn
- double room : phòng đôi
- twin room : phòng hai giường
- triple room : phòng ba giường
-
0 nhận xét:
Đăng nhận xét